1. Lò xo nén (Compression Spring)
Ứng dụng: Được dùng phổ biến trong các cơ cấu giảm chấn, đỡ tải trọng, và truyền lực, ví dụ như trong hệ thống treo ô tô, máy dập, và van công nghiệp.
Cách sử dụng:
Lắp đặt theo chiều trục, đặt lực tác động theo phương nén.
Chọn vật liệu phù hợp với môi trường hoạt động (thép không gỉ, hợp kim, v.v.).
Không nén quá giới hạn thiết kế để tránh biến dạng vĩnh viễn.
2. Lò xo kéo (Extension Spring)
Ứng dụng: Phổ biến trong cơ cấu đóng mở như cửa cuốn, bàn cân, hoặc bộ phận hồi vị trong thiết bị cơ khí.
Cách sử dụng:
Hai đầu lò xo phải được móc hoặc gắn chắc chắn để đảm bảo truyền lực đều.
Chú ý chiều dài giãn tối đa để tránh gãy hoặc mất đàn hồi.
Kiểm tra định kỳ các móc nối để đảm bảo an toàn vận hành.
3. Lò xo xoắn (Torsion Spring)
Ứng dụng: Dùng trong các cơ cấu xoay như bản lề, trục quay, cần gạt nước ô tô.
Cách sử dụng:
Lắp đặt sao cho lực tác động tạo ra mô men xoắn quanh trục.
Hướng xoắn của lò xo phải khớp với hướng xoay của tải trọng.
Tránh xoắn vượt quá giới hạn thiết kế, có thể dẫn đến gãy lò xo.
4. Lò xo đĩa (Disc Spring hoặc Belleville Spring)
Ứng dụng: Sử dụng trong các ứng dụng tải trọng cao nhưng không gian nhỏ như khớp nối trục, van an toàn, hoặc vòng đệm chống rung.
Cách sử dụng:
Sắp xếp đúng thứ tự đĩa theo yêu cầu tải trọng (song song, nối tiếp hoặc kết hợp).
Cần tra dầu mỡ định kỳ để tránh mài mòn khi hoạt động cường độ cao.
5. Lò xo khí (Gas Spring)
Ứng dụng: Dùng trong các thiết bị mở/đóng nhẹ nhàng như nắp capo ô tô, ghế văn phòng, thiết bị y tế.
Cách sử dụng:
Lắp đặt đúng chiều: xi lanh phía dưới, piston phía trên để đảm bảo hoạt động ổn định.
Tránh tác động lực đột ngột hoặc lắp sai hướng có thể gây rò rỉ khí.
Không tự ý tháo rời để tránh nguy hiểm.
Khuyến nghị khi sử dụng lò xo trong công nghiệp:
Luôn chọn loại lò xo có chứng chỉ kỹ thuật và nguồn gốc rõ ràng.
Bảo trì định kỳ để phát hiện sớm hư hỏng, đặc biệt trong môi trường chịu tải trọng lớn hoặc rung động cao.
Tính toán kỹ tải trọng, chu kỳ hoạt động và điều kiện môi trường trước khi chọn loại lò xo.